Có 1 kết quả:
打假 dǎ jiǎ ㄉㄚˇ ㄐㄧㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight counterfeiting
(2) to expose as false
(3) to denounce sb's lies
(2) to expose as false
(3) to denounce sb's lies
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0